--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dryopteris dilatata chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bề mặt
:
Area, surfacebề mặt hình chữ nhựta rectangle's surfacebề mặt trái đấtthe area of the earth
+
phàm nhân
:
(ít dùng) The common people
+
giá
:
bean sprouts
+
khoái chí
:
(be) overjoyedThằng bé được đi xem xiếc khoái chí cườiThe little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus
+
chưa
:
Yet, not yetchưa ai tới cảnobody has come yetchưa bao giờnever beforeăn chưa nonot to have eaten one's fill yetmười hai giờ rồi, đi ngủ chưa?it is 12, are you going to bed yet?